- Từ điển Anh - Việt
Earth dumping
Xem thêm các từ khác
-
Earth dyke
đê đất, -
Earth electrode
điện cực bìa, cực nối đất, cực tiếp đất, điện cực đất, cọc tiếp đất, điện cực nối đất, điện cực tiếp... -
Earth electrode (earthing electrode)
điện cực nối đất, -
Earth embankment
nền đất đắp, nền đắp bằng đất, đê đất, -
Earth escape velocity
tốc độ vũ trụ thứ hai, -
Earth excavation
công việc đào đất đá, công tác đào đất, hố đào, -
Earth fall
sự sụt lở đá, sự sụt đất, sự trượt đất, trượt đất, sự lở đất, sự sụt đất, -
Earth fault
chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng,... -
Earth fault differential protection
bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, -
Earth fault factor
hệ số chạm đất, -
Earth fill
khối đắp đất, nền đắp bằng đất, nên đường bằng đất, giải đất đắp, sự lấp đất, -
Earth fill dam
đập đắp bằng đất, đập đắp đất, đập đất, -
Earth fill timber dam
đập kiểu sườn gỗ lấp đất, đập đất & gỗ, -
Earth filled pile sheeting cofferdam
ketxon có cừ ván bao quanh, đê quai hai thành bằng cọc tấm, -
Earth filling
sự lắp đất, việc rải đất, sự lấp đất, -
Earth flattening method
phương pháp làm dẹt trái đất, phương pháp làm phẳng trái đất, -
Earth floor
sàn đất, -
Earth flow
sự chảy đất đai, sự trượt mái đất chảy, trượt đất, trượt mái, -
Earth foundation
nền đất để đặt móng, nền đất, -
Earth gid
lưới tọa độ địa lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.