- Từ điển Anh - Việt
Earthing system
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
hệ thống tiếp đất
Điện tử & viễn thông
bộ phận tiếp gián tiếp
Kỹ thuật chung
hệ thống nối đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earthing transformer
biến áp tiếp đất, máy biến thế nối đất, -
Earthing wire
cáp ngầm, -
Earthl earthing
đất [sự tiếp đất], -
Earthliness
/ 'ə:θlinis /, danh từ, tính trần tục, tính phàm tục, -
Earthling
/ 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa:... -
Earthly
/ 'ə:θli /, Tính từ: (thuộc) quả đất, trần tục, (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng... -
Earthly pleasures
thú vui trần tục, -
Earthman
/ 'ə:θmən /, danh từ, -
Earthmother
/ ə:θ'mʌðə /, Danh từ: bà mẹ đất, -
Earthmover
/ ´ə:θ¸mu:və /, Xây dựng: máy húc, máy xúc, Kỹ thuật chung: máy... -
Earthmoving
/ ´ə:θ¸mu:viη /, Kỹ thuật chung: sự chuyển đất, -
Earthmoving constructing firm
công ty xây dựng làm đất, -
Earthmoving contracting firm
công ty thầu làm đất, công ty thầu làm đất, -
Earthmoving equipment
thiết bị làm đất, -
Earthmoving gear
thiết bị chuyển đất, -
Earthmoving machinery
máy móc làm đất, -
Earthmoving plant
máy móc làm đất, -
Earthmoving scraper
máy cạp chuyển đất, -
Earthquake
/ 'ə:θkweik /, Danh từ: sự động đất, sự địa chấn, (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...),... -
Earthquake-proof
/ 'ə:θkweik-pru:f /, chống động đất, earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.