- Từ điển Anh - Việt
Easiness
Nghe phát âmMục lục |
/'i:zinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
Sự dễ dàng
Tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- indifference , nonchalance , facility , ability , ease , effortlessness , facileness , readiness , casualness , informality , naturalness , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Easing
/ 'i:ziɳ /, Danh từ: sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự lắng dịu (nghĩa bóng), dễ đóng mở,... -
Easing fluid
dầu thấm (tan gỉ), -
Easing lever
đòn bẩy nới, -
Easing of shutters
tháo khuôn, -
Eason for modification
lý do sửa đổi, -
East
/ i:st /, Danh từ: hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Tính... -
East-bound
/ 'i:stbound /, Phó từ: Đi về hướng đông, -
East-ender
/ 'i:st'endə /, Danh từ: người dân khu đông luân-đôn, -
East-northeast
/ i:stnͻ:ɵ'i:st /, Danh từ, tính từ, phó từ: Đông Đông bắc, điểm ở giữa Đông và Đông bắc,... -
East-west effect
hiệu ứng Đông-tây, -
East (ern) European Time
giờ Đông Âu, -
East African Common Market
thị trường chung Đông phi, -
East African Community
cộng đồng Đông phi, -
East Airlines
công ty hàng không east airlines, -
East Asia Economic Caucus
diễn đàn kinh tế Đông Á, -
East Asia Summit
hội nghị thượng đỉnh Đông Á, -
East Coast
bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ), -
East Coast of Africa
bờ biển Đông châu phi, -
East Coast of North America
bờ biển Đông bắc mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.