- Từ điển Anh - Việt
Eavesdrop
Nghe phát âmMục lục |
/'i:vzdrɔp/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nghe trộm
hình thái từ
- Ved: eavesdroped
- Ving:eavesdroping
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be all ears , bend an ear , bug , ears into , listen in , monitor , overhear , pry , snoop , spy , tap , tune in on , wire , wiretap , listen
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eavesdropper
/ 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe... -
Eavesdropping
/ ´i:vz¸drɔpiη /, Kỹ thuật chung: sự nghe trộm, -
Ebb
/ eb /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, Ở trong tình... -
Ebb-tide
/ 'ebtaid /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb), -
Ebb-tide stream
dòng triều xuống, -
Ebb-tide stream stream
dòng chiều xuống, -
Ebb and flood
triều lên và xuống, -
Ebb and flow
triều lên và xuống, triều xuống và triều lên, -
Ebb current
dòng triều xuống, dòng triều xuống, -
Ebb delta
châu thổ triều xuống, -
Ebb generation
sự phát sinh triều ròng, -
Ebb of flood
sự rút nước lũ, -
Ebb reflux
triều xuống, -
Ebb stream
dòng triều xuống, -
Ebb tide
dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide ,... -
Ebbed
, -
Ebbing
/ ´ebiη /, Cơ khí & công trình: triều ròng, Kỹ thuật chung: triều... -
Eber's reagent
thuốc thử eber (xác định amoniac),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.