- Từ điển Anh - Việt
Ebullient
Nghe phát âmMục lục |
/i'bʌliənt/
Thông dụng
Tính từ
Sôi, đang sôi
Sôi nổi, hăm hở
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sôi
Kinh tế
đang sôi
sôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , bouncy , brash , buoyant , chipper * , chirpy , effervescent , effusive , elated , excited , exhilarated , exuberant , frothy * , gushing , high-spirited , in high spirits , irrepressible , vivacious , zestful , zippy * , sparkling , agog , bubbling , ecstatic , joyous , lively , overflowing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ebulliently
/ i'bʌljəntli /, Phó từ: sôi nổi, hăm hở, -
Ebulliometer
/ i¸bʌli´ɔmitə /, Điện lạnh: sôi kế, -
Ebulliometry
phép nghiệm sôi, -
Ebullioscope
/ i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: dụng cụ nghiệm sôi, -
Ebullioscopy
/ i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: (hoá học) phép nghiệm sôi, Hóa học & vật... -
Ebullism
sủi bọt, (sự) sủi bọt, -
Ebullition
/ ,ebə'li∫n /, Danh từ: sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...),... -
Ebullition point
điểm sôi sục, nhiệt độ sôi sục, -
Ebur
ngà, ngà, -
Ebur dentis
ngà răng, ngà răng., -
Eburine
/ i'bjurin /, Danh từ: ngà giả, -
Eburnated
/ ibǝ:'neitid /, Tính từ: cứng như ngà voi, -
Eburnation
/ ,i:bə'neiʃn /, Danh từ: (y học) sự hoá giá, Y học: chứng xơ cứng... -
Eburneous
giống ngà., -
Eburnitis
viêm ngà răng, -
Ec
/ ,i:'si: /, viết tắt, khu trung tâm phía đông ( east central), cộng Đồng Âu châu ( european community), -
Ec-
tiền tố chỉ ra khỏi hay bên ngoài, -
Ecarteur
cái banh, -
Ecaudate
/ i:'kɔ:deit /, Tính từ: không có đuôi, không có đuôi, -
Ecballium
/ ek'bɔ:liəm /, Danh từ: diễn thế sau đốn rừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.