- Từ điển Anh - Việt
Apathetic
Nghe phát âmMục lục |
/¸æpə´θetik/
Thông dụng
Tính từ
Không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blah * , callous , cold , cool , could care less , couldn’t care less , don’t give a damn , draggy , emotionless , flat , impassive , indifferent , insensible , laid-back * , languid , moony , passive , stoic , stolid , unconcerned , unemotional , unfeeling , uninterested , unmoved , unresponsive , untouched , what the hell , wimpy , detached , incurious , lethargic , listless , phlegmatic , blah , dull , inert , limp , passionless , sluggish
Từ trái nghĩa
adjective
- caring , concerned , interested , responsive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apathetically
Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ, -
Apathic
vô tình cảm, -
Apathy
/ ´æpəθi /, Danh từ: tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững, Từ... -
Apatite
/ ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3... -
Apatitea
Địa chất: ca5(po4)3 (f, cl, oh), -
Apbrodisiac
kích dục, -
Ape
/ eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại... -
Ape-fest
, -
Ape-man
/ ´eip¸mæn /, danh từ, vượn người, -
Ape hand
bàn tay khỉ, -
Apeak
/ ə´pi:k /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng, Kỹ... -
Aped
, -
Apedicellate
Tính từ: không cuống, -
Apehand
bàn tay khỉ, -
Apel's integral
tích phân aben, -
Apelike
Tính từ: giống như khỉ, -
Apellous
không có da, -
Apenia
suffix. chỉ thiếu hay giảm., -
Apenteric
ngoài ruột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.