- Từ điển Anh - Việt
High-spirited
Nghe phát âmMục lục |
/¸hai´spiritid/
Thông dụng
Tính từ
Dũng cảm, can đảm
Cao quý, cao thượng, cao cả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome , peppery , vibrant , effervescent , exuberant , gallant , jolly , lively , merry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-stability
tính ổn định cao, tính ổn định cao, -
High-stage compression
nén ở áp suất cao, nén cao áp, sự nén cao áp, -
High-stage compressor
máy nén cao áp, -
High-stage compressor unit
tổ hợp máy nén cao áp, -
High-stage cycle
chu trình cao áp, chu trình cấp cao áp, -
High-stage delivery
lưu lượng tầng cao áp, -
High-stepper
/ ´hai¸stepə /, danh từ, loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân), -
High-stepping
Tính từ: (ngựa) giơ cao chân, -
High-street banks
các ngân hàng thương mại lớn, -
High-street prices
các giá thương mại, -
High-street shop
các cửa hàng, -
High-strength
độ bền cao, sức bền cao, độ bền cao, sức bền cao, -
High-strength bolt
bulông cường độ cao, -
High-strength brick
gạch cường độ cao, -
High-strength cement
xi-măng độ bền cao, -
High-strength cement concrete
bê tông xi măng mác cao, -
High-strength concrete
bê tông cường độ cao, -
High-strength expanding grout
vữa nở cường độ cao, -
High-strength explosive
chất nổ mạnh, có sức công phá lớn, -
High-strength gypsum
thạch cao cường độ cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.