- Từ điển Anh - Việt
Edgestone
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
rìa [đá rìa]
Kỹ thuật chung
đá vỉa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Edgetype
kiểu cạnh, -
Edgeways
/ ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một... -
Edgewidth scale factor
chỉ số độ rộng cạnh, -
Edgewise
/ ´edʒwaiz /, như edgeways, -
Edgeworth box
hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth -
Edgeworth box diagram
biểu đồ hộp edgeworth, -
Edgily
Phó từ: cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc, -
Edginess
/ ´edʒinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự bực dọc, -
Edging
/ ´edʒiη /, Danh từ: sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ, Cơ... -
Edging-shears
Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền, -
Edging-tile
Danh từ: ngói lợp ở rìa mái, -
Edging machine
máy gấp nếp, máy uốn mép, -
Edging mill
máy nghiền lăn (cán), -
Edging of road surfacing
sự viền bờ đường, -
Edging panel
khung kết cấu rìa, -
Edging pass
rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép, -
Edging plane
cái bào phác hình, -
Edging saw
cái cưa hình lưỡi dao, cưa sắt mép tròn, -
Edging shears
kéo xén viền, -
Edging spray
phun ẩm mép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.