- Từ điển Anh - Việt
Effective cross-sectional area
Xem thêm các từ khác
-
Effective current
dòng điện hiệu ứng, dòng hiệu dụng, dòng rms, dòng căn quân phương, dòng điện hiệu dụng, -
Effective cycle
chu trình hữu hiệu, chu kỳ liên tục, -
Effective data transfer rate
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng, tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng, tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả, tỷ suất... -
Effective date
ngày có hiệu lực, ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, thời điểm có hiệu lực, -
Effective debt
số nợ thực sự, số nợ thực tế, -
Effective deficiency
số khuyết hiệu dụng, số khuyết hữu hiệu, -
Effective deformation
biến dạng thực tế, -
Effective demand
nhu cầu thực tế, cần có khả năng thanh toán, cầu có khả năng thanh toán, cầu thực sự, nhu cầu có khả năng chi trả, nhu... -
Effective density
dung lượng trong nước, -
Effective depth
độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của... -
Effective depth (of reinforce-ment)
độ cao có hiệu quả (của cốt thép), -
Effective depth at the section
chiều cao có hiệu của mặt đất, -
Effective depth of section
độ cao hiệu dụng của mặt cắt, -
Effective diameter
đường kính hiệu dụng, đường kính trong, đường kính trung bình, đường kính vòng chia, -
Effective dielectric constant
hằng số điện thẩm tương đương, -
Effective dimension of the rain volume
lượng có ích của khối nước mưa, -
Effective discharge
lưu lượng làm việc, lưu lượng thực, -
Effective discharge area
vùng xả có hiệu suất, -
Effective distance
khoảng cách tương đương, -
Effective distance of the path
độ dài có ích của đường đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.