Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Efficient estimator

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

ước lượng hiệu quả
ước lượng hữu hiệu
most efficient estimator
ước lượng hữu hiệu nhất

Kinh tế

thống quả ước lượng hiệu quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Efficient market hypothesis

    giả thiết về hiệu quả của thị trường, giả thiết thị trường hiệu quả,
  • Efficient off-take rate

    hệ số thu hồi có lãi, hệ số thu hồi hiệu quả,
  • Efficient packaging

    bao bì hiệu quả,
  • Efficient portfolio

    tổng lượng chứng khoán có hiệu quả,
  • Efficient price

    giá tương đối thấp,
  • Efficiently

    / i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm...
  • Effigy

    / ´efidʒi /, Danh từ: hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm, Từ...
  • Effleurage

    (sự) xoada,
  • Effloresce

    / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật...
  • Efflorescence

    / ¸eflɔ:´resns /, Danh từ: sự nở hoa, Hóa học & vật liệu: lên...
  • Efflorescent

    / ¸eflɔ´resənt /, Tính từ: nở hoa, Kỹ thuật chung: gạch, mặt đá,...
  • Effluence

    / ´efluəns /, Danh từ: sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...), cái phát ra, cái tuôn ra,
  • Effluent

    / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ:...
  • Effluent air

    không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • Effluent air temperature

    nhiệt độ không khí ra,
  • Effluent channel

    kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước,
  • Effluent conduit

    ống thải,
  • Effluent drain

    dòng thoát nước,
  • Effluent moisture content

    độ ẩm tại cửa ra, hàm lượng ẩm tại cửa ra,
  • Effluent river

    sông chi lưu, sông rẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top