- Từ điển Anh - Việt
Effigy
Nghe phát âmMục lục |
/´efidʒi/
Thông dụng
Danh từ
Hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
Hình vẽ, hình nộm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- figure , icon , idol , image , likeness , model , picture , portrait , puppet , representation , statue , doll , dummy , facsimile , manikin
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effleurage
(sự) xoada, -
Effloresce
/ ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật... -
Efflorescence
/ ¸eflɔ:´resns /, Danh từ: sự nở hoa, Hóa học & vật liệu: lên... -
Efflorescent
/ ¸eflɔ´resənt /, Tính từ: nở hoa, Kỹ thuật chung: gạch, mặt đá,... -
Effluence
/ ´efluəns /, Danh từ: sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...), cái phát ra, cái tuôn ra,Effluent
/ ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ:...Effluent air
không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí raEffluent air temperature
nhiệt độ không khí ra,Effluent channel
kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước,Effluent conduit
ống thải,Effluent drain
dòng thoát nước,Effluent moisture content
độ ẩm tại cửa ra, hàm lượng ẩm tại cửa ra,Effluent river
sông chi lưu, sông rẽ,Effluent seepage
sự thấm của nước thải,Effluent sludge
bùn dòng thải,Effluent standard
tiêu chuẩn nước thải,Effluent treatment plant
thiết bị làm sạch nước thải, thiết bị xử lý nước thải, trạm xử lý nước thải,Effluent weir
đập tràn thoát,Effluvial
/ e´flu:viəl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.