- Từ điển Anh - Việt
Effluent
Nghe phát âmMục lục |
/´efluənt/
Thông dụng
Tính từ
Phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
Danh từ
Nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chi lưu
Hóa học & vật liệu
dòng chảy ra
nước thải/ khí thải
Giải thích EN: Any liquid or gas that is discharged from a processing operation. Also, DISCHARGE LIQUOR.Giải thích VN: Bất kỳ một loại chất lỏng hay khí bị thải từ hoạt động xử lý, còn gọi là nước thải.
Điện lạnh
dòng thải
- radioactive effluent
- dòng thải phóng xạ
Kỹ thuật chung
dòng chảy
dòng chảy thoát
dòng nước thải
Giải thích EN: 1. liquid waste matter that results from sewage treatment or industrial processing.liquid waste matter that results from sewage treatment or industrial processing.2. such waste liquid released into waterways.such waste liquid released into waterways.Giải thích VN: 1.nước thải từ các quá trình xử lý hoặc chế biến rác thải 2.môt loại rác thải lỏng thải vào đường nước.
- sewage effluent
- dòng nước thải tháo ra
dòng thoát ra
nhánh
nhánh sông
nhánh suối
nước thải
- effluent seepage
- sự thấm của nước thải
- effluent standard
- tiêu chuẩn nước thải
- effluent treatment plant
- thiết bị làm sạch nước thải
- industrial effluent
- nước thải công nghiệp
- sewage effluent
- dòng nước thải
- sewage effluent
- dòng nước thải tháo ra
- sewage effluent
- dòng thoát nước thải
- stabilization of effluent
- tính ổn định của nước thải
- trade effluent
- nước thải công nghiệp
nước thoát
sông nhánh
Kinh tế
chất thải công nghiệp
chảy đi
dòng chảy
nước thải
nước thải, chất thải công nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effluent air
không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra -
Effluent air temperature
nhiệt độ không khí ra, -
Effluent channel
kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước, -
Effluent conduit
ống thải, -
Effluent drain
dòng thoát nước, -
Effluent moisture content
độ ẩm tại cửa ra, hàm lượng ẩm tại cửa ra, -
Effluent river
sông chi lưu, sông rẽ, -
Effluent seepage
sự thấm của nước thải, -
Effluent sludge
bùn dòng thải, -
Effluent standard
tiêu chuẩn nước thải, -
Effluent treatment plant
thiết bị làm sạch nước thải, thiết bị xử lý nước thải, trạm xử lý nước thải, -
Effluent weir
đập tràn thoát, -
Effluvial
/ e´flu:viəl /, -
Effluvium
/ i´flu:viəm /, Danh từ, số nhiều .effluvia: khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý)... -
Efflux
/ ´eflʌks /, Danh từ: sự tuôn ra, vật tuôn ra, cái tuôn ra, Hóa học &... -
Efflux gallery
lò nối vỉa thoát nước, -
Efflux into atmosphere
sự thoát ra ngoài khí quyển, -
Efflux of capital
sự tuôn vốn ra nước ngoài, -
Efflux time
thời gian chảy thoát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.