- Từ điển Anh - Việt
Egg-and-dart
Nghe phát âm/´egənd´da:t/
Xây dựng
trứng và lao
Giải thích EN: A design for an ovolo molding, consisting of alternating oval and pointed forms. Also, egg-and-tongue.Giải thích VN: Một thiết kế cho dải trang trí có dạng hình trứng bao gồm hình trái xoan và các chóp hình mũi lao. Tham khảo: egg-and-tongue.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Egg-and-spoon race
Danh từ: cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng, -
Egg-bag
Danh từ: noãn sào, trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không, -
Egg-bald
Tính từ: Đầu trọc lóc, -
Egg-beater
/ ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng, -
Egg-case
Danh từ: tấm màng che chở trứng côn trùng, vỏ trứng, -
Egg-case board
bìa cứng để trứng, -
Egg-cell
Danh từ: (sinh vật học) tế bào trứng, -
Egg-crate absorber
bình hấp thụ kiểu ngăn, -
Egg-cup
/ ´eg¸kʌp /, danh từ, chén đựng trứng, -
Egg-dance
Danh từ: Điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng), (nghĩa bóng) công việc phức tạp,... -
Egg-flip
/ ´eg¸flip /, danh từ, rượu nóng đánh trứng, -
Egg-head
/ 'eg heg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng lóng) người thông minh, sáng dạ, -
Egg-membrane
Danh từ: màng trứng, -
Egg-nog
/ ´eg¸nɔg /, như egg-flip, -
Egg-plant
/ ´eg¸pla:nt /, Danh từ: (thực vật học) cây cà, quả cà, Kinh tế:... -
Egg-pouch
Danh từ: túi trứng, -
Egg-shape
Toán & tin: hình trứng, -
Egg-shaped
/ ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình... -
Egg-shaped curve
đường (cong) hình trứng, -
Egg-shaped gallery
hầm hình quả trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.