- Từ điển Anh - Việt
Egg-shaped
Nghe phát âmMục lục |
/´eg¸ʃeipt/
Thông dụng
Tính từ
Hình trứng
Chuyên ngành
Xây dựng
dạng quả trứng
hình quả trứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ovate , elliptical , pear-shaped , oblong , ovoid , oval , oviform , rounded
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Egg-shaped curve
đường (cong) hình trứng, -
Egg-shaped gallery
hầm hình quả trứng, -
Egg-shaped pipe
ống hình quả trứng, -
Egg-shaped sewer
cống hình quả trứng, -
Egg-shell
Tính từ: hình trứng, vỏ trứng, -
Egg-shell paper
giấy vẽ nhám, -
Egg-slice
Danh từ: cái xúc trứng tráng, -
Egg-spoon
Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng, -
Egg-tooth
Danh từ: hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra), -
Egg-tube
Danh từ: Ống trứng, -
Egg-whisk
Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng, -
Egg-white injury
(chứng) thiếu biotin, -
Egg albumin
Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng, -
Egg albumin agar
thạch lòng trắng trứng, -
Egg albuminagar
thạch lòng trắng trứng, -
Egg and dart
Danh từ: (kiến trúc) trang trí bằng hình trứng và đầu mũi tên, -
Egg bearing season
thời kỳ đẻ trứng, -
Egg bin
khay đựng trứng, -
Egg breaking plant
xí nghiệp chế biến trứng, -
Egg calipers
compa đo ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.