- Từ điển Anh - Việt
Elaborate
Nghe phát âmMục lục |
/i'læbərit/
Thông dụng
Tính từ
Phức tạp
- an elaborate machine-tool
- một máy công cụ phức tạp
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
Ngoại động từ
Thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
(sinh vật học) chế tạo ra, phát sinh
Nội động từ
Nói thêm, cho thêm chi tiết
Trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
hình thái từ
- Ved: elaborated
- Ving:elaborating
Chuyên ngành
Xây dựng
chi tiết hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- busy , careful , complex , complicated , decorated , detailed , elegant , embellished , exact , extensive , extravagant , fancy , fussy , garnished , highly wrought , high tech , imposing , knotty , labored , labyrinthine , luxurious , many-faceted , minute , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , overworked , painstaking , perfected , plush , posh , precise , prodigious , refined , showy , skillful , sophisticated , studied , thorough , with all the extras , with all the options , with bells and whistles , intricate , byzantine , convoluted , daedal , daedalian , involute , involved , tangled , diligent , garish , highfalutin , large , rococo , stupendous
verb
- amplify , bedeck , clarify , comment , complicate , deck , decorate , develop , devise , discuss , embellish , enhance , enlarge , evolve , expatiate , explain , expound , flesh out , garnish , improve , interpret , ornament , particularize , polish , produce , refine , specify , unfold , work out , dilate , expand , labor , adorn , complicated , detailed , elegant , fancy , flashy , intricate , involved , ornate , painstaking , plush
Từ trái nghĩa
adjective
- general , normal , plain , regular , simple , uncomplicated , unelaborate , uninvolved , usual
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elaborately
/ ɪˈlæbərət /, Phó từ: tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, -
Elaborateness
/ i´læbəritnis /, danh từ, sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi, -
Elaboration
/ i¸læbə´reiʃən /, Danh từ: sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự... -
Elaborative
/ i´læbərətiv /, tính từ, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên, -
Elactic line
đường đàn hồi, -
Elaeoblast
Danh từ: (sinh học) khối u, -
Elaeocyte
Danh từ: (sinh học) tế bào đầu, -
Elaeolite
eleolit, -
Elaeometer
tỷ trọng kế dầu, Danh từ: dụng cụ đo dầu, -
Elaeoplast
Danh từ: (sinh học) hạt tạo đầu, -
Elaeostearic
eleostearin, -
Elaidic
elaiđic, -
Elaidin
elaiđin, -
Elaidin test
sự thử tạo dầu, -
Elain
etylen (tên cũ), -
Elaioma
u dầu, -
Elaiometer
dầu kế, tỉ trọng kế dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.