- Từ điển Anh - Việt
Electric arc
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hồ quang điện
- electric arc cutting
- sự cắt bằng hồ quang điện
- electric arc furnace
- lò hồ quang điện
- electric arc welding
- hàn hồ quang điện
- electric arc welding
- sự hàn bằng hồ quang điện
- electric arc welding set
- máy hàn hồ quang điện
- electric-arc furnace (EAF)
- lò hồ quang điện
- electric-arc lamp
- đèn hồ quang điện
- high-intensity electric arc
- hồ quang điện cường độ cao
cung lửa điện
- electric-arc furnace (EAF)
- lò cung lửa điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electric arc cutting
sự cắt bằng hồ quang điện, -
Electric arc furnace
lò hồ quang điện, -
Electric arc welding
hàn điện (hồ quang), hàn hồ quang điện, hàn điện hồ quang, sự hàn bằng hồ quang điện, -
Electric arc welding apparatus
dụng cụ hàn hồ quang điện, -
Electric arc welding set
máy hàn hồ quang điện, máy hàn hồ quang, -
Electric are welder
máy hàn hồ quang điện, Địa chất: máy hàn hồ quang điện, -
Electric attraction
lực hút điện, -
Electric aura
tiềntriệu điện, -
Electric balance
cân điện, -
Electric battery
pin điện, -
Electric bill
hóa đơn tiền điện, -
Electric bistoury
dao mổ điện, -
Electric blanket
Danh từ: chăn điện, -
Electric blaster
máy nổ mìn điện, -
Electric blasting
nổ mìn bằng điện, sự nổ mìn điện, Địa chất: sự nổ mìn điện, -
Electric blasting cap
ngòi nổ dùng điện, ngòi nổ điện, ngòi nổ điện, Địa chất: kíp nổ điện, -
Electric boiler
nồi hơi điện, -
Electric brake
hãm điện trở, phanh điện từ, phanh điện, bộ hãm bằng điện, -
Electric braking
sự hãm bằng điện, -
Electric branch box
hộp dây điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.