- Từ điển Anh - Việt
Electric defroster
Xem thêm các từ khác
-
Electric defrosting
sự làm tan đông bằng điện, -
Electric delay blast cap
ngòi nổ chậm điều khiển bằng điện, Địa chất: phá hỏa đá vách, nổ sập, -
Electric delay fuse
ngòi nổ chậm, dây cháy chậm, Địa chất: kíp điện nổ chậm, -
Electric delay line
đường trễ điện, -
Electric department
phân xưởng điện, -
Electric desalting
khử muối bằng điện, -
Electric desiccation
sấy điện, -
Electric detonator
kíp (nổ) điện, mìn điện, kíp điện, ngòi nổ bằng điện, ngòi nổ điện, Địa chất: kíp... -
Electric diode
lưỡng cực điện, -
Electric dipole
ngẫu cực điện, lưỡng cực điện, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, giant electric dipole resonance, cộng hưởng lưỡng... -
Electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời -
Electric discharge
sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser,... -
Electric discharge laser
laze phóng điện, -
Electric displacement
độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật... -
Electric displacement density
mật độ dịch chuyển điện, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ... -
Electric displacement vector
vectơ (độ) điện dịch, vectơ cảm ứng điện, -
Electric distribution
sự phân phối điện, -
Electric distribution network
mạng điện phân phối, lưới điện phân phối, mạng lưới phân phối điện, -
Electric domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện, -
Electric double layer
Địa chất: lớp điện kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.