- Từ điển Anh - Việt
Electric hearth furnace
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electric heat
điện nhiệt, -
Electric heat accumulating unit
bộ tích nhiệt điện, -
Electric heat accumulator
bộ tích điện, -
Electric heat defrost system
hệ xả đá bằng điện trở nung, -
Electric heater
bình nóng lạnh dùng điện, máy sưởi bằng điện, thiết bị sưởi bằng điện, bếp điện, bộ sưởi điện, bộ sấy, bộ... -
Electric heating
sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng... -
Electric heating-up
sự nung bằng điện, sự tăng nhiệt bằng điện, -
Electric heating blanket
chăn sưởi ấm bằng điện, -
Electric heating cable
đường cáp điện đun nấu, đường cáp điện sưởi ấm, -
Electric heating device
máy sưởi điện, -
Electric heating pad
đệm nhiệt điện, -
Electric heating system
hệ thống sưởi ấm bằng điện, -
Electric heating ventilator
quạt gió nóng chạy điện, -
Electric high-pressure blower
máy thổi điện áp cao, -
Electric hoist
máy nâng điện, palăng điện, tời điện, Địa chất: thang máy chạy điện, máy nâng chạy điện,... -
Electric hoisting
sự nâng bằng điện, -
Electric hoisting engine
động cơ nâng chạy bằng điện, -
Electric horsepower hour
mã lực giờ, sức ngựa giờ, -
Electric hot plate
lò sưởi điện, tấm sưởi ấm bằng điện, -
Electric hygrometer
ẩm kế điện, dụng cụ đo độ ẩm bằng điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.