- Từ điển Anh - Việt
Electric resistance
Kỹ thuật chung
điện trở
- electric resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- electric resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- electric resistance welded tube
- ống hàn điện trở điện
- electric resistance welding
- sự hàn điện trở
- electric-resistance soldering
- sự hàn bằng điện trở
sức điện trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electric resistance brake
hệ thống hãm điện trở, -
Electric resistance thermometer
nhiệt kế điện trở, -
Electric resistance welded tube
ống hàn bằng điện, ống hàn điện trở điện, -
Electric resistance welding
sự hàn điện trở, sự hàn tiếp xúc, hàn tiếp xúc, -
Electric resistivity
điện trở suất, -
Electric retainer
cái hãm điện, -
Electric retinoscope
kính soi mắt bằng điện, -
Electric riveter
búa tán (đinh) dùng điện, búa tán chạy điện, -
Electric roasting
thiết bị nung điện, thiết bị thiêu điện, -
Electric rocket
động cơ đẩy điện, động cơ điện, tên lửa điện, Địa chất: động cơ điện, -
Electric rotating machinery
máy điện quay, -
Electric saw
cưa điện, máy cưa điện, portable electric saw, máy cưa điện xách tay -
Electric scaler
búa điện đánh sạch, búa điện tẩy sạch, -
Electric scanning
sự quét điện, quét điện (ở rađa), -
Electric screen
màn điện, -
Electric screwdriver
chìa vặn vít chạy điện, -
Electric sensor
bộ cảm biến điện, -
Electric separation
Địa chất: sự phân ly bằng điện, -
Electric separator
máy lọc điện, máy tách điện, -
Electric service
mạng điện trên công trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.