- Từ điển Anh - Việt
Electrical breakdown
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electrical cable
cáp điện, -
Electrical capacitance
công suất, dung lượng, -
Electrical cell
pin (điện), -
Electrical center
tâm điện, -
Electrical characteristic
đặc trưng điện, -
Electrical charge
điện lượng, diện tích, điện tích, Địa chất: điện tích, -
Electrical circuit
mạch điện, -
Electrical clearance
khe hở điện, chỗ không tiếp xúc, -
Electrical code
mã điện, -
Electrical communication
truyền tín hiệu điện, điện tử viễn thông, -
Electrical compaction
sự đầm chặt bằng điện, -
Electrical comparator
thiết bị so (kiểu) điện, -
Electrical component
linh kiện điện, thành phần điện, -
Electrical conduction
dẫn điện, độ dẫn điện, sự dẫn điện, -
Electrical conductivity
điện dẫn suất, độ dẫn điện, electrical conductivity analyzer, bộ phân tích độ dẫn điện -
Electrical conductivity analyzer
bộ phân tích độ dẫn điện, -
Electrical conductor
dây điện, dây dẫn điện, vật dẫn điện, electrical conductor seal, sự hàn kín dây dẫn điện -
Electrical conductor seal
sự hàn kín dây dẫn điện, -
Electrical connection
dường nối điện, sự nối điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.