- Từ điển Anh - Việt
Electricity
Nghe phát âmMục lục |
/ilek'trisiti/
Thông dụng
Danh từ
Điện, điện lực
Điện lực học
Chuyên ngành
Toán & tin
điện
Điện lạnh
hiện tượng điện
- frictional electricity
- hiện tượng điện ma sát
Kỹ thuật chung
điện
- animal electricity
- điện thân thể
- atmospheric electricity
- điện khí quyển
- be without electricity
- bị mất điện
- biological electricity
- điện sinh học
- Central Electricity Generating Board
- ủy ban điện lực nhà nước
- consumer of electricity
- hộ tiêu thụ điện
- contact electricity
- điện do tiếp xúc
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- demand for electricity
- nhu cầu điện năng
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamical electricity
- điện động
- dynamical electricity
- động điện
- electricity cable
- cáp điện
- electricity cable
- cáp điện lực
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- electricity demand
- nhu cầu điện năng
- electricity failure
- sự cố về điện
- electricity generation
- sự phát điện
- electricity generation
- sự tạo điện năng
- electricity generation station
- nhà máy (phát) điện
- electricity Law
- bộ luật về điện
- electricity Law
- luật điện lực
- electricity meter
- điện năng kế
- electricity meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện năng
- electricity meter
- máy đo điện
- electricity of Vietnam (EVN)
- tổng công ty điện lực việt nam
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- electricity production
- sản lượng điện
- electricity requirement
- nhu cầu điện năng
- electricity saving
- việc tiết kiệm điện
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện năng
- electricity supply
- sự cung ứng điện
- electricity supply authority
- quyền cấp điện
- electricity supply company
- hãng cung cấp điện
- electricity supply industry
- công nghiệp cấp điện
- electricity supply meter
- công tơ điện
- electricity supply meter
- điện năng kế
- electricity supply meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity tariff
- bảng giá điện
- electricity tariff
- biểu giá điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- electricity user
- người tiêu thụ điện
- forecast of electricity demand
- dự báo nhu cầu điện năng
- forecasting of electricity demand
- dự báo về nhu cầu điện năng
- frictional electricity
- điện ma sát
- frictional electricity
- hiện tượng điện ma sát
- frictional electricity
- tính điện ma sát
- Gas, Electricity and Water
- điện và nước
- general electricity company
- tổng công ty điện lực
- generated electricity
- điện năng tạo ra
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- generation of electricity
- sự tạo ra điện
- induction electricity
- dòng điện cảm ứng
- influence electricity
- điện hưởng ứng
- light electricity
- điện cùng dấu
- like electricity
- điện cùng dấu
- megawatt year of electricity
- megaoat năm điện năng
- negative electricity
- điện âm
- negative electricity
- điện tích âm
- neuro-electricity
- điện thần kinh
- one degree of electricity
- một "số" điện
- opposite electricity
- điện khác tên
- opposite electricity
- điện trái dấu
- positive electricity
- điện dương
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- public electricity supplier
- bộ phận cấp điện công cộng
- public electricity supplier
- người cấp điện công cộng
- Public Electricity Supplier (PES)
- bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
- public electricity supply
- mạng cấp điện công cộng
- public electricity supply
- việc cấp điện công cộng
- quantity of electricity
- điện lượng
- regional electricity board
- ban điện lực khu vực
- regional electricity company
- công ty điện lực địa phương
- resinous electricity
- điện nhựa
- solar electricity
- điện mặt trời
- static electricity
- điện tĩnh
- static electricity
- tĩnh điện học
- Supply of Water, Electricity and Gas
- cấp nước, điện và ga
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
- unlike electricity
- điện nghịch danh
- vitreous electricity
- điện dương
- vitreous electricity
- điện thủy tinh
- Water, Gas and Electricity
- hơi gas, nước và điện
điện (tích)
- negative electricity
- điện tích âm
điện học
điện lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ac , current , dc , electromagneticism , electron , galvanism , heat , hot stuff , ignition , juice * , light , magneticism , service , spark , tension , utilities , voltage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electricity, Water and Gas
nước và ga, điện, -
Electricity Law
bộ luật về điện, luật điện lực, -
Electricity and gas
cấp nước, điện và ga, -
Electricity and water
ga, điện và nước, -
Electricity bill
hóa đơn tiền điện, -
Electricity cable
cáp điện lực, cáp điện, -
Electricity consumption
mức tiêu thụ điện, mức tiêu thụ công suất, -
Electricity demand
nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu... -
Electricity expenses
chi phí điện, -
Electricity failure
sự cố về điện, -
Electricity generation
sự tạo điện năng, sự phát điện, -
Electricity generation station
nhà máy (phát) điện, -
Electricity load growth
phát triển phụ tải, tăng trưởng phụ tải, -
Electricity meter
đồng hồ đo điện năng, điện năng kế, đồng hồ đếm điện, đồng hồ đo điện, máy đo điện, -
Electricity of Vietnam (EVN)
tổng công ty điện lực việt nam, -
Electricity production
sự sản xuất điện năng, sản lượng điện, -
Electricity requirement
nhu cầu điện năng, -
Electricity saving
việc tiết kiệm điện, -
Electricity sector economics
kinh tế ngành điện, -
Electricity supply
sự cung cấp điện, sự cung cấp điện năng, sự cung ứng điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.