- Từ điển Anh - Việt
Electrification
Nghe phát âmMục lục |
/i¸lektrifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhiễm điện
Sự điện khí hoá
Chuyên ngành
Toán & tin
sự điện hóa
Kỹ thuật chung
sự nhiễm điện
- static electrification
- sự nhiễm điện tĩnh
sự truyền điện
Kinh tế
điện khí hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electrification by friction
sự sinh điện bằng cọ sát, -
Electrification by induction
nhiễm điện (bằng) hưởng ứng, -
Electrified household
hộ dùng điện, -
Electrified railway
đường sắt điện khí hóa, -
Electrifier
vật truyền điện, -
Electrify
/ i´lektri¸fai /, ngoại động từ: cho nhiễm điện, Điện khí hoá, (nghĩa bóng) làm giật nảy người,... -
Electrifying
sự mang điện, sự nhiễm điện, -
Electrine
Danh từ: hổ phách, -
Electrise
, i'lektraiz, như electrify -
Electrization
Danh từ: sự nhiễm điện, sự nhiễm điện, -
Electrize
điện khí hóa, nhiễm điện, i'lektrifai, như electrify -
Electro
/ i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết... -
Electro-Acoustic Rating System (EARS)
hệ thống trắc nghiệm điện - thanh, -
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS)
hệ thống lái trợ lực, -
Electro-Luminescent (EL)
huỳnh quang điện, -
Electro-Luminescent Display (ELD)
màn hình huỳnh quang điện, -
Electro-Magnetic (EM)
điện - từ, -
Electro-Magnetic Capacity (EMC)
dung lượng điện từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.