- Từ điển Anh - Việt
Electro-endosmosis
Xem thêm các từ khác
-
Electro-forming
đúc điện, -
Electro-graph
máy điện ký, -
Electro-hydraulic controller
bộ điều chỉnh điện-thủy lực, -
Electro-hydraulic interlocking
liên khóa điện thủy lực, -
Electro-hydraulic power steering
lái trợ lực điện thủy lực, -
Electro-hydraulically operated point mechanism
cơ cấu điểm điều khiển thủy điện, -
Electro-induction
cảm ứng điện, -
Electro-ionic
điệnion trị liệu, -
Electro-ionich
điện iôn trị liệu, -
Electro-lifting magnet
van từ tính, -
Electro-mechanical equipment
thiết bị điện cơ, -
Electro-medical device
máy điện ly, -
Electro-metallurgic
Tính từ: Điện luyện, -
Electro-microscope
kính hiển vi điện tử, -
Electro-oculogram
điện nhãn đồ, -
Electro-optic
điện quang, electro-optic effect, hiệu ứng điện quang, electro-optic switch, bộ chuyển mạch điện quang -
Electro-optic effect
hiệu ứng điện quang, -
Electro-optic material
vật liệu quang điện tử, -
Electro-optic radar
rađa quang điện, -
Electro-optic switch
bộ chuyển mạch điện quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.