- Từ điển Anh - Việt
Electro medical apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Electro metallurgy
điện luyện, -
Electro percussive welding
hàn va chạm, -
Electro stimulator for exclusive
máy kích thích điện ngoài, -
Electroacoustic
điện thanh, electroacoustic chain, mạch điện thanh, electroacoustic transducer, bộ chuyển đổi điện thanh -
Electroacoustic chain
mạch điện thanh, -
Electroacoustic coupling factor
hệ số ghép nối điện âm, -
Electroacoustic locator
máy định vị dùng điện - âm thanh, -
Electroacoustic transducer
bộ chuyển đổi âm thanh, bộ chuyển đổi điện thanh, -
Electroacoustical frequency response
hồi đáp tuyến tần điện âm, phản hồi tần số điện âm, đáp ứng tần số điện âm, -
Electroacoustical reciprocity coefficient
hệ số tương hoán điện âm, -
Electroacoustical transducer
máy biến đổi âm-điện, bộ chuyển đổi âm thanh, -
Electroacoustics
/ i¸lektrouə´ku:stiks /, Kỹ thuật chung: điện (âm) thanh, -
Electroanalysis
Địa chất: phép phân tích điện, -
Electroanalyzer
bộ phận tích điện, -
Electrobasograph
máy ghi bước đi, -
Electrobioscopy
điệnsinh nghiệm (phép) nghiệm đời sống bằng điện, -
Electrobus
xe buýt chạy điện, -
Electrocar
xe rùa điện, -
Electrocardiogram
/ i¸lektrou´ka:diou¸græm /, Danh từ: (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ, -
Electrocardiogram (ECG)
điện tâm đồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.