- Từ điển Anh - Việt
Electron multiplication
Xem thêm các từ khác
-
Electron multiplier
bộ nhân electron, bộ nhân điện tử, -
Electron multiplier phototube
đèn nhân quang điện tử, -
Electron multiplier tube
đèn nhân điện tử, đèn nhân electron, -
Electron neutrino
nơtrino điện tử, nơtrino electron, -
Electron octet
bộ tám electron, -
Electron optics
Danh từ: quang học điện tử, quang (học) điện tử, quang học điện tử, -
Electron pair
cặp điện tử, cặp electron, -
Electron paramagnetic resonance
cộng hưởng thuận từ điện tử, -
Electron paramagnetic resonance method
phương pháp cộng hưởng thuận từ, -
Electron path
đường electron, đường điện tử, -
Electron physics
vật lý điện tử, -
Electron probe
đầu dò điện tử, -
Electron radiography
phép chụp ảnh bằng electron, -
Electron radius
bán kính điện tử, bán kính electron, classical electron radius, bán kính electron cổ điển -
Electron refraction
sự khúc xạ điện tử, sự khúc xạ electron, -
Electron relay
rơle điện tử, -
Electron scanning
sự quét điện tử, -
Electron scattering
sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron... -
Electron sensitive emulsion
nhũ tương chạy electron, -
Electron shell
lớp vỏ điện tử, vỏ điện tử, vỏ electron, vỏ nguyên tử, vỏelectron,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.