- Từ điển Anh - Việt
Electronically agile radar
Kỹ thuật chung
rađa điện
Giải thích EN: An airborne radar in which the beam from phased array antennae changes shape and direction according to electronic speeds.Giải thích VN: Loại rađa trên không trong đó các tia từ mạng ăngten đồng bộ thay đổi hình dạng và hướng theo tốc độ điện tử.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electronically controlled
hộp số điện tử, -
Electronically despin antenna
dây trời chống quay điện từ, ăng ten chống quay điện từ, -
Electronically erasable ROM
rom xóa (được) bằng điện tử, -
Electronically programmable logic device
thiết bị logic lập trình điện tử, -
Electronicization
điện tử hóa, -
Electronics
/ ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử... -
Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử, -
Electronics Industry Association (EIA)
hiệp hội công nghiệp điện tử, -
Electronics News Gathering (ENG)
thiết bị thu ghi ở ngoài, -
Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, -
Electronics bay
ngăn thiết bị điện tử, -
Electronics engineer
kỹ sư điện tử, -
Electronics engineering
kỹ thuật điện tử học, -
Electronics field production (efp)
xe truyền hình lưu động, -
Electronics industry
công nghiệp điện tử, -
Electronics news gathering (eng)
thiết bị thu ghi ở ngoài, -
Electronics technician
kỹ thuật viên điện tử, -
Electronmicrograph
ảnh hiển vi điện tử, -
Electronshell
vỏ electron,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.