- Từ điển Anh - Việt
Elevated monorail
Xem thêm các từ khác
-
Elevated motorway
đường qua cầu cạn, đường vượt, -
Elevated pile foundation grille
lưới cọc nền cao, -
Elevated pipe foundation
móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao -
Elevated pipe foundation grill
lưới móng cọc nâng cao, -
Elevated plain
đồng bằng nâng cao, đồng bằng phẳng, -
Elevated platform
sân ga nâng cao, sàn nâng cao, -
Elevated pole
cực được nâng lên, -
Elevated pressure
áp suất tăng, -
Elevated railroad
đường sắt nâng cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao, -
Elevated railway
đường sắt đi trên cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao, -
Elevated road
đường trên cầu cạn, đường cầu vượt, -
Elevated scraper
máy cạp nâng cao, -
Elevated suspension railway
đường sắt treo, -
Elevated tank
thùng nước, thùng nước áp lực, bể nước áp lực, bể nước trên cao, đài nước, tháp nước, -
Elevated track
đường nâng, đường (nền) cao, đường sắt nền cao, -
Elevated track beam
dầm đường sắt treo, -
Elevated water storage tank
công trình đài nước, -
Elevated water tank
đài nước, tháp nước, -
Elevating
/ ´eli¸veitiη /, danh từ, nâng cao (nhận thức, đạo đức), elevating advices, những lời khuyên có giá trị nâng cao đạo đức... -
Elevating belt conveyor
thiết bị nâng kiểu băng chuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.