Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elimination of Bids

Đấu thầu

Loại bỏ hồ sơ dự thầu
Loại bỏ hồ sơ dự thầu là việc không xem xét tiếp hồ sơ dự thầu trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu. Việc loại bỏ hồ sơ dự thầu được căn cứ theo điều kiện cụ thể về loại bỏ hồ sơ dự thầu quy định trong hồ sơ mời thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elimination of an unknown

    khử một ẩn,
  • Elimination of constants

    phép khử hằng số,
  • Elimination of unknown

    khử ẩn (số),
  • Elimination of unknowns

    sự khử ẩn số,
  • Eliminative

    / i´liminətiv /,
  • Eliminator

    / i´limi¸neitə /, Danh từ (kỹ thuật): thiết bị loại, thiết bị thải, thiết bị khử nước,...
  • Eliminator plate

    tấm khử, tấm tách ly, đĩa phân ly,
  • Eliminatory

    / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Elinvar

    Danh từ: elinva (hợp kim), elinva,
  • Elioid tumor

    u cuộn,
  • Eliquate

    Ngoại động từ: (kỹ thuật) tách lỏng, tách nóng chảy, ép tan ra, làm hở, làm rò, tách lỏng,...
  • Eliquation

    Danh từ: (kỹ thuật) sự tách lỏng, tách nóng chảy, sự tách lệch, sự thiên tích, tách lỏng,...
  • Eliscir

    chế phầm có chứa cồn hay glyscerine,
  • Elision

    / i´liʒən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết),
  • Elite

    / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp,...
  • Elitism

    / i´li:tizəm /, Danh từ: sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội,
  • Elitist

    / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social...
  • Elitist goods

    hàng cao cấp, hàng xa xỉ,
  • Elixir

    / i´liksə /, Danh từ: thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt, Kinh...
  • Elixir of vitriol

    axit sunfuric thơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top