Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elimination of unknown

Điện lạnh

khử ẩn (số)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elimination of unknowns

    sự khử ẩn số,
  • Eliminative

    / i´liminətiv /,
  • Eliminator

    / i´limi¸neitə /, Danh từ (kỹ thuật): thiết bị loại, thiết bị thải, thiết bị khử nước,...
  • Eliminator plate

    tấm khử, tấm tách ly, đĩa phân ly,
  • Eliminatory

    / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Elinvar

    Danh từ: elinva (hợp kim), elinva,
  • Elioid tumor

    u cuộn,
  • Eliquate

    Ngoại động từ: (kỹ thuật) tách lỏng, tách nóng chảy, ép tan ra, làm hở, làm rò, tách lỏng,...
  • Eliquation

    Danh từ: (kỹ thuật) sự tách lỏng, tách nóng chảy, sự tách lệch, sự thiên tích, tách lỏng,...
  • Eliscir

    chế phầm có chứa cồn hay glyscerine,
  • Elision

    / i´liʒən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết),
  • Elite

    / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp,...
  • Elitism

    / i´li:tizəm /, Danh từ: sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội,
  • Elitist

    / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social...
  • Elitist goods

    hàng cao cấp, hàng xa xỉ,
  • Elixir

    / i´liksə /, Danh từ: thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt, Kinh...
  • Elixir of vitriol

    axit sunfuric thơm,
  • Elizabethan

    / e¸lizə´bi:θən /, Tính từ: (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét i, Danh...
  • Elizabethan style

    phong cách kiến trúc elizaber,
  • Elk

    / elk /, Danh từ: (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top