- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Embank a road
đắp đường, -
Embanked
, -
Embanking
đắp đê, -
Embankment
/ im´bæηkmənt /, Danh từ: Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), Cơ khí &... -
Embankment bed
nền đường đắp, Địa chất: nền đường đắp, -
Embankment dam
đập đắp đất, đập đất, -
Embankment erosion
sự rửa trôi nền đường, sự xói mòn nền đường, -
Embankment filling by combined method
sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp, -
Embankment filling from top
sự san đắp "gối đầu", -
Embankment height
chiều cao nền đường đắp, Địa chất: chiều cao nền đường đắp, -
Embankment pile
cọc nền đắp, -
Embankment shoulder
vai nền đường đắp, -
Embankment slope
bờ dốc nền đắp, mái đất đắp, -
Embankment soil
đất đắp, -
Embankment wall
nền đắp chịu lực, tường bờ dốc nền đắp, tường chắn, -
Embankment washout
sự rửa trôi nền đường, sự xói mòn nền đường, -
Embankment width
chiều rộng nền đường đắp, Địa chất: chiều rộng nền đường đắp, -
Embankment with a horizontal surface
nền đắp mặt phẳng, -
Embankment with an irregular surface
nền đắp mặt gồ ghề, -
Embankment zone
khu vực đắp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.