- Từ điển Anh - Việt
Emerald
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Emerald copper
đồng emerot, -
Emerge
/ i´mə:dʒ /, Nội động từ: nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên;... -
Emerged
, -
Emerged reef
ám tiêu nổi, rạn nổi, -
Emergence
/ i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên,... -
Emergence operation
sự làm việc trong điều kiện khẩn cấp, -
Emergence power supply
nguồn điện dự phòng khẩn cấp, -
Emergency
/ i'mɜ:dʒənsi /, Danh từ: tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, Toán... -
Emergency-Load-Transfer Signal (ELT)
tín hiệu chuyển tải khẩn cấp, -
Emergency Changeover Acknowledgement (ECA)
báo nhận chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Changeover Message (ECM)
thông báo chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Changeover Order (ECO)
lệnh chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Escape Device (EED)
thiết bị thoát khẩn cấp, -
Emergency Locator Transmitter (ELT)
máy phát của bộ định vị khẩn cấp, máy phát định vị khẩn cấp, -
Emergency Position Indicating Radio Beacons (EPIRB)
các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp, -
Emergency Response Value
trị số phản ứng khẩn cấp, nồng độ các hoá chất, do nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau đưa ra, cho biết những mức độ... -
Emergency Services (ES)
các dịch vụ khẩn, -
Emergency Services Interface (ESI)
giao diện các dịch vụ khẩn cấp, -
Emergency Suspension
trì hoãn khẩn cấp, việc trì hoãn đăng ký một sản phẩm thuốc trừ sâu do có nguy cơ gây nguy hiểm. hành động này ngay lập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.