- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Employees of a firm
nhân viên của một hãng, -
Employees of a firm (the...)
nhân viên của một hãng, -
Employer
/ em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động, Đấu thầu:... -
Employer's
sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions,... -
Employer's Default
lỗi của chủ công trình, termination due to employer's default, chấm dứt do lỗi của chủ công trình -
Employer's association
hiệp hội giới chủ, -
Employer's contributions
phần đóng góp (tiền lương) của giới chủ, -
Employer's default
lỗi của chủ công trình, -
Employer's equipment
thiết bị của chủ công trình, -
Employer's federation
hiệp hội các ông chủ, hội liên hiệp các chủ nhân, -
Employer's liability
kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, trách nhiệm của chủ, -
Employer's liability insurance
bảo hiểm tai nạn lao động, bảo hiểm trách nhiệm của người chủ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân, -
Employer's liability policy
đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ, -
Employer's organization
nghiệp đoàn chủ nhân, -
Employer's responsibilities
trách nhiệm của chủ công trình, -
Employer's return
tờ khai thuế của chủ nhân, -
Employer's right to maintain insurance cover
quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình, -
Employer's rights
quyền của chủ nhân, quyền của người thuê, -
Employer's risks
những rủi ro của chủ công trình, -
Employer's use of contractor's drawings
chủ công trình sử dụng bản vẽ của nhà thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.