- Từ điển Anh - Việt
Emptiness
Nghe phát âmMục lục |
/'emtinis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng rỗng không
Tính chất trống rỗng ( (nghĩa bóng))
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blank , blankness , chasm , depletedness , desertedness , desolation , destitution , exhaustion , gap , hollowness , inanition , vacancy , vacuity , vacuum , waste , void , barrenness , inanity , vacuousness , bareness , frivolity , hunger , mockery , senselessness , space , triviality
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Empty
/ 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà),... -
Empty-handed
/ ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...) -
Empty-headed
/ ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Empty and load valve
van không tải-có tải, -
Empty barrel
thùng rỗng, -
Empty can conveyor
băng tải bầu rỗng, -
Empty car
Địa chất: goòng không, goòng rỗng, -
Empty case
cấu trúc trần hỏa tiễn, -
Empty class
lớp trống, -
Empty directory
thư mục rỗng, thư mục trống, -
Empty file
tệp rỗng, -
Empty font
phông trống, -
Empty function
hàm rỗng, hàm trống, -
Empty herring
cá trích chưa có trứng, -
Empty intestine
hổng tràng, ruột chay, -
Empty level
mức rỗng, -
Empty link set
tập liên kết rỗng, -
Empty list
danh sách trống, -
Empty map
ánh xạ trống, -
Empty medium
môi trường rỗng, mối trường trống, phương tiện tải tin trống, phương tiện trống, vật trữ tin trống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.