- Từ điển Anh - Việt
Encephalitis
Nghe phát âmMục lục |
/¸ensefə´laitis/
Thông dụng
Danh từ
(y học) viêm não
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
viêm não
- epidemic encephalitis
- viêm não dịch
- Japanese B encephalitis
- viêm não Nhật Bản B
- postvaccinal encephalitis
- viêm não sau tiêm chủng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encephalitis periaxialis diffusa
viêm não quanh trục lan toả, -
Encephalitis subcorticalis chronica
viêm dưới vỏ não mãn tính, -
Encephalitogenic
thuộc viêm não, -
Encephalo-arteriography
chụp rơngen não-mạch máu, chụp tiax não mạch, -
Encephalocele
thoát vị não, -
Encephalocystocele
thoát vị u nang não, -
Encephalodysplasia
dị tật não, -
Encephalogram
/ in´sefələ¸græm /, Danh từ: Điện đồ não, -
Encephalographic
/ en¸sefələ´græfik /, -
Encephalography
/ ¸ensefə´lɔgrəfi /, Danh từ: (y học) sự chụp não, Y học: chụp... -
Encephaloid
dạng não u năo., -
Encephaloid carcinoma
caxinom dạng não, -
Encephaloid sarcoma
sacom dạng não, -
Encephalolith
sỏi não, -
Encephalology
não học, -
Encephaloma
u não u dạng não, -
Encephalomalacia
(chứng) nhũn não, -
Encephalomeningitis
viêm não màng não, -
Encephalomeningocele
thoát vị não-màng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.