- Từ điển Anh - Việt
End product
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sản phẩm cuối
Nguồn khác
- end product : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sản phẩm cuối
sản phẩm cuối cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- final product , final result , finished product , handiwork , manufacture , output , product , production , result , aftermath , consequence , corollary , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
End program header
tiêu đề kết thúc, -
End protected field
kết thúc vùng được phát, hết vùng được phát, -
End pulley
puli vô tận, ròng rọc vô tận, -
End quench test
sự thử độ thấm tôi, -
End reaction
phản lực cuối, phản ứng cuối, phản lực gối tựa, -
End region of the member
vùng đầu cấu kiện, -
End relief
góc sau chính (dụng cụ cắt), -
End restraint
sự ngàm cứng ở đầu, sự ngàm ở biên, -
End restraint moment
mô-men ngàm, mômen ngàm, -
End rib
gờ mặt đầu, sống đầu, -
End ring
vòng bọc (tuabin), -
End seal
đầu bịt bảo vệ, -
End sealing
sự bịt đầu ống dẫn, -
End section of a tunnel
cửa ra của đường hầm, -
End shaft
giếng ở biên, -
End shell ring
vòng sắt bịt đầu nồi hơi, -
End shield
tấm chắn ổ trục, tấm chắn đầu cuối, nắp che, tấm chắn ở động cơ, -
End signal
tín hiệu kết thúc, -
End signal box
trạm đóng đường cuối cùng, -
End sill
tường tiêu năng (đập),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.