- Từ điển Anh - Việt
Precipitate
Mục lục |
/pri´sipi¸teit/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) chất kết tủa, chất lắng
Mưa, sương
Tính từ
Hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)
ngoại động từ
Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
(nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
Làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
(hoá học) kết tủa; làm cho kết tủa, làm cho lắng
(vật lý) làm ngưng tụ (hơi nước thành giọt)
hình thái từ
- V-ing: precipitating
- V-ed: precipitated
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hạt tiết ra
phần kết tủa
phần tử tiết ra
phi chất kết tủa
Kỹ thuật chung
chất lắng
kết tủa
làm kết tủa
làm lắng
lắng
lắng đọng
mưa
Kinh tế
cặn lắng
chất kết tủa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , advance , bring on , cast , discharge , dispatch , expedite , fling , further , hasten , hurl , launch , let fly , press , push forward , quicken , send forth , speed up , throw , trigger , abrupt , brash , fall , hasty , headlong , hurried , hurry , impatient , impetuous , impulsive , madcap , precipitous , rash , reckless , sleet , speed , sudden , unexpected
adjective
- brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , incautious , madcap , precipitant , reckless , slapdash , temerarious , unconsidered , hurried , sudden
noun
- dreg , lees , precipitation , sediment , aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , ramification , result , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Precipitate labor
đẻ nhanh, -
Precipitate yellow
chất kết tủavàng, -
Precipitated
kết tủa, -
Precipitated carbon
cacbon tiết ra, -
Precipitated chalk
vôi kết tủa, -
Precipitated particles
hạt kết tủa, -
Precipitated silica
silic oxit kết tủa, silica kết tủa, -
Precipitated sulphur
lưu huỳnh kết tủa, -
Precipitated water
nước mưa, nước rơi khí quyển, -
Precipitately
Phó từ: hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động);... -
Precipitateness
như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation... -
Precipitating agent
chất làm kết tủa, -
Precipitation
/ pri¸sipi´teiʃən /, Danh từ: sự vội vã, sự cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng;... -
Precipitation-harden
biến cứng phân tán, biến cứng tiết ra, -
Precipitation analysis
phân tích lắng kết tủa, -
Precipitation anneal
sự ủ kết tủa, -
Precipitation area
bồn tiêu nước, lưu vực sông, diện tích tiêu nước, giáng thủy (ở rađa), vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thu nước, vùng... -
Precipitation attenuation
suy giảm do giáng thủy, -
Precipitation collector
ống lấy mẫu giáng thủy, ống lấy mẫu mưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.