- Từ điển Anh - Việt
Endorsable share
Xem thêm các từ khác
-
Endorse
/ en'do:s /, Ngoại động từ: chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu,... -
Endorse a bill
bối thự một phiếu khoán, -
Endorse in blank
bối thự chừa trống, bối thự không ghi tên, -
Endorsed
, -
Endorsed bond
trái phiếu được bảo lãnh, -
Endorsed driving licence
bằng lái xe có ghi chú vi phạm, giấy phép lái xe, -
Endorsee
/ ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh... -
Endorsement
/ in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự... -
Endorsement "value as security"
bối thự thế chấp, -
Endorsement by procuration
bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền, -
Endorsement commission
phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu, -
Endorsement for collection
bối thự nhờ thu, -
Endorsement in full
bối thự (ghi tên) đầy đủ, -
Endorsement in pledge
bối thự thế chấp, -
Endorsement irregular
bối thự không đúng hợp cách, -
Endorsement of cheque
bối thự chi phiếu, -
Endorsement to bearer
bối thự cho người cầm phiếu, -
Endorsement to order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định, -
Endorsement without recourse
bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi, -
Endorser
/ in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.