- Từ điển Anh - Việt
Enfeeble
Nghe phát âmMục lục |
/in´fi:bl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm yếu
hình thái từ
- Ved: enfeebled
- Ving:enfeebling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , blunt , cripple , debilitate , deplete , devitalize , diminish , disable , exhaust , fatigue , incapacitate , sap , undermine , unhinge , unnerve , weaken , wear out , undo , drain , enervate , impair , soften
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enfeeblement
/ in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization... -
Enfeoff
Ngoại động từ: (sử học) cấp thái ấp cho, (nghĩa bóng) trao lại cho, -
Enfeoffment
Danh từ sử học: sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp, -
Enfetter
/ en´fetə /, Ngoại động từ: xiềng lại, xích lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nô dịch hoá,... -
Enfilade
/ ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân... -
Enfilade connection
sự ghép dãy phòng tiền, -
Enfilade planning
sự bố trí theo dãy, -
Enfleurage
Danh từ: phương pháp tách hương liệu của hoa, phương pháp tách hương liệu của hoa, -
Enfold
/ in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh... -
Enforce
/ in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho... -
Enforce a claim (to...)
hành sử trái quyền, -
Enforceability
/ in¸fɔ:sə´biliti /, Kinh tế: tính bắt buộc thi hành, -
Enforceable
/ in´fɔ:səbl /, tính từ, (pháp lí) có thể đem thi hành, -
Enforceable award
phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.