- Từ điển Anh - Việt
Engagement
Nghe phát âmMục lục |
/in´geidʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
- to keep one's engagements
- tôn trọng những lời cam kết của mình
Sự hứa gặp
- a public engagement
- sự hứa nói chuyện với công chúng
- social engagements
- sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
Sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
Công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
(kỹ thuật) sự gài (số...)
(quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự ăn khớp, sự vào khớp, sự mắc vào (vấu), sự ôm(xích)
Cơ khí & công trình
sự bắt khớp
Hóa học & vật liệu
gài số (xe)
Kỹ thuật chung
cam kết
sự ăn khớp
sự khớp nối
sự móc nối
sự tiếp hợp
sự vào khớp
ước định
Kinh tế
cam kết
sự hẹn gặp
sự thuê mướn
sự ước định
tuyển dụng (nhân công)
ước thúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , betrothal , betrothing , betrothment , bond , commitment , compact , contract , espousal , match , oath , obligation , pact , plight , promise , troth , undertaking , vow , word , appointment , arrangement , assignation , blind date , commission , date , errand , get-together , gig , going out , interview , invitation , meet , seeing one , stint , tryst , visit , action , combat , conflict , confrontation , contest , encounter , fight , fray , skirmish , covenant , guarantee , guaranty , pledge , solemn word , warrant , word of honor , rendezvous , hire , battle , affair , affiance , booking , employment , involvement , job , meeting , stipulation
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Engagement (meshing)
bắt khớp, sự nhập khớp, -
Engagement book
sổ hẹn, sổ nhật chú, -
Engagement clause
điều khoản cam kết, -
Engagement factor
hệ số trùng khớp, hệ số trùng khớp (truyền động bánh răng), -
Engagement letter
thư cam kết, thư giao kết, -
Engagement of
tuyển mộ lao động, -
Engagement of Labour
tuyển mộ lao động, -
Engagement of Staff and Labour
tuyển mộ nhân viên và lao động, -
Engagement of labour
tuyển mộ lao động, -
Engagement of staff and labour
tuyển mộ nhân viên và lao động, -
Engagement ring
Danh từ: nhẫn đính hôn, -
Engagements
tuyển dụng (nhân công), -
Engages
, -
Engaging
/ in´deigʒiη /, Tính từ: lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...),Engaging chamber
buồng nạp liệu, buồng vào,Engaging dog
chốt gài khớp,Engaging gear
bánh răng đang vào khớp,Engaging level
cần gạt ly hợp, cần khởi động (máy),Engaging lever
tay gạt li hợp, đòn ly hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.