- Từ điển Anh - Việt
Engineering safety
Xem thêm các từ khác
-
Engineering service
sự phục vụ kỹ thuật, dịch vụ kỹ thuật, -
Engineering service channel
đường kênh dịch vụ kỹ thuật, -
Engineering service circuit-ESC
mạch dịch vụ công nghệ, -
Engineering shop
phân xưởng cơ khí, phân xưởng cơ khí, đo vẽ (trắc địa) công trình, -
Engineering soil classification
phân loại đất xây dựng, -
Engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, định mức kỹ thuật, -
Engineering standards
tiêu chuẩn kỹ thuật, -
Engineering structure
công trình kỹ thuật, -
Engineering studies
nghiên cứu công trình, -
Engineering supervision
sự giám sát kỹ thuật, sự kiểm tra kỹ thuật, giám sát kỹ thuật, giám sát công trình, -
Engineering supervision on high-pressure vessels exploitation
ban kiểm tra thiết bị nồi hơi, -
Engineering survey
sự khảo sát công trình, sự khảo sát kỹ thuật, trắc lượng công trình, -
Engineering survey drawing
bản vẽ khảo sát kỹ thuật, -
Engineering symbol
ký hiệu kỹ thuật qui ước, -
Engineering time
thời gian máy làm việc, thời gian kỹ thuật, -
Engineering unit
thiết bị kỹ thuật, đơn vị kỹ thuật, -
Engineering vibration
dao động kỹ thuật, -
Engineering work
công trình kỹ thuật, xưởng cơ khí, nhà máy cơ khí, -
Engineering works
nhà máy chế tạo cơ khí, -
Engineering workstation
trạm làm việc kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.