- Từ điển Anh - Việt
Engineership
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
Chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
Chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engineman
thợ máy, -
Enginery
Danh từ: máy móc, máy móc, -
Engines
, -
Engining
, -
Engird
/ in´gə:d /, Ngoại động từ, .engirdle, .engirt: Đóng đai, bao quanh, Từ đồng... -
Engirdle
/ in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle... -
Englacial
/ in´gleisiəl /, tính từ, Ở giữa băng hà, -
Englacial enginery
kết thúc trong băng hà, nằm trong băng hà, -
Englacial moraine
băng tích trong băng, -
England
nước anh, vương quốc anh, -
Engle to the right
vành độ phải, vị trí đảo kính, -
Engler degree
chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler, -
Engler distillation
phương pháp chưng cất engler, -
Engler distillation flask
bình cất engler, -
Engler distillation test
phép thử chưng cất engler, -
Engler flask
bình engler, -
Engler number
chỉ số engler, độ engler, -
Engler viscometer
nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler, -
Engler viscosity
độ nhớt engler,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.