- Từ điển Anh - Việt
Want
Mục lục |
/wɔnt/
Thông dụng
Danh từ
( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu
( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu
Sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự không có, sự khuyết
Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, ạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn
Ngoại động từ
Thiếu, không có đủ
Đòi hỏi, cần, cần có
(thông tục) nên, phải (làm điều gì)
Đòi hỏi ai có mặt, cần có ai
Thèm ngủ với ai, cảm thấy ham muốn tình dục với (ai)
Thiếu, kém
Muốn, muốn có, ước ao
Tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
Nội động từ
Thiếu, không có
Túng thiếu
Cấu trúc từ
to want for
- thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
not want to know (about something)
- không muốn dây vào, né tránh
to want for something
- đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
to want in/out
- (thông tục) muốn đi vào/đi ra
to want out/out of something
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
in want of something
- cần có điều gì
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
muốn
Kinh tế
ham muốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appetite , craving , demand , fancy , hankering , hunger , longing , necessity , need , requirement , thirst , wish , yearning , yen , absence , dearth , default , defect , deficiency , destitution , exigency , exiguousness , famine , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insufficiency , meagerness , neediness , paucity , pauperism , penury , poorness , poverty , privation , scantiness , scarcity , shortage , skimpiness , lack , beggary , impecuniosity , pennilessness , penuriousness , exigence , desiderata , desideratum , distress , scarceness , shortness , straits
verb
- ache , aspire , be greedy , choose , could do with , covet , crave , desiderate , fancy , feel a need , hanker * , have ambition , have an urge for , have a passion for , have a yen for , have eyes for , hunger , incline toward , itch for , long , lust , need , pine , prefer , require , spoil for , thirst , wish , yearn , be deficient , be deprived of , be found wanting , be insufficient , be poor , be short of , be without , call for , demand , fall short in , have need of , miss , stand in need of , starve , hanker , pant , desire , like , please , will , absence , dearth , deficiency , deficient , deprivation , destitution , inadequacy , lack , longing , must , necessitate , necessity , penury , poverty , privation , requirement , scarcity , seek , shortage , yearning
Từ trái nghĩa
noun
- disinterest , dislike , hate , abundance , plenty
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Want-ad
/ 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) -
Want-ads
/ 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements -
Want creation
sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn, -
Want of thought
Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ -
Want slip
giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua), -
Wantage
/ 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),... -
Wantage rod
thước đo mức nước, -
Wanted
/ ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần... -
Wanted emission
sự phát thanh có ích, sự phát xạ cần thiết, sự phát xạ mong muốn, -
Wanted signal
tín hiệu cần thiết, tín hiệu mong muốn, -
Wanting
/ 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng),... -
Wanton
/ ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng... -
Wantoned
, -
Wantonly
/ 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng... -
Wantonness
/ wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng... -
Wants
nhu cầu, -
Wany
khuyết (vật liệu gỗ), -
Wapentake
/ 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu, -
Wapiti
/ 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.