- Từ điển Anh - Việt
Felicity
Nghe phát âmMục lục |
/fi´lisiti/
Thông dụng
Danh từ
Hạnh phúc, hạnh phúc lớn
Sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
Sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
Câu nói khéo chọn, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bliss , cheerfulness , contentment , delight , ecstasy , elation , enjoyment , euphoria , exhilaration , exuberance , glee , good spirits , joviality , joy , jubilation , merriment , mirth , pleasure , rapture , well-being , applicability , aptness , becomingness , suitability , beatitude , blessedness , cheer , gladness , joyfulness , happiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Felid
/ ´fi:lid /, danh từ, (động vật học) thú thuộc họ mèo, -
Felidae
Danh từ số nhiều: họ mèo, -
Feline
/ ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh... -
Felinity
/ fi´liniti /, danh từ, sự giả dối, sự thơn thớt nói cười bên ngoài, -
Felis
Danh từ: giống mèo, -
Fell
/ fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá... -
Fell cutter
người lột da gà, -
Fell cutter-and washer
sự lột da gà, -
Fell heap
bãi quặng thải, Địa chất: bãi quặng thải, -
Fell pulling
sự tách da từ đùi, -
Fell system
hệ thống chặt, -
Fella
Danh từ: người đàn ông, cậu bé, Đồng nghiệp, thành viên, người bạn, -
Fellah
/ ´felə /, người nông dân ai-cập, ' fel”z, danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs -
Fellaheen
như fellah, -
Fellatio
/ fe´la:tiou /, Danh từ: sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm, -
Felled dough
bột nhào kỹ, -
Felled timber
gỗ chặt, gỗ đốn, -
Feller
/ ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu),... -
Felling
/ ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,... -
Felling axe
rìu chặt cây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.