- Từ điển Anh - Việt
Entente
Nghe phát âmMục lục |
/Ỵ:n'tỴ:n/
Thông dụng
Danh từ
(ngoại giao) hiệp ước thân thiện
Khối nước thân thiện
Khối nước trong hiệp ước thân thiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , arrangement , deal , pact , settlement , treaty , understanding , agreement , alliance , coalition , harmony
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entepicondyle
lồi cầu trong, -
Enter
/ ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại... -
Enter-
(entero-) prefix chỉ ruột., -
Enter- (entero-)
tiền tố chỉ ruột, -
Enter/update mode
chế độ nhập/cập nhật, -
Enter a channel
vào lạch (đạo hàng), vào luồng, -
Enter a ship (inwards) (to...)
thông quan vào cảng, -
Enter action
tác động nhập, -
Enter an item in the account (to...)
ghi một khoản mục vào sổ kế toán, -
Enter an item in the ledger (to...)
ghi một mục vào sổ cái, -
Enter button
phím enter, -
Enter data
vào dữ liệu, nhập dữ liệu, -
Enter inhibit
cấm nhập, -
Enter into a partnership with (to...)
hùn hạp với (người nào), quan hệ hợp tác với, -
Enter into force (to...)
bắt đầu có hiệu lực, -
Enter key
phím enter, phím nhập, -
Enter mark
dấu hiệu nhập, vết xước, -
Enter mode
chế độ nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.