- Từ điển Anh - Việt
Enteric virus
Xem thêm các từ khác
-
Entering
, -
Entering air
không khí cấp vào, không khí vào, -
Entering angle
góc điều chỉnh, góc vào, -
Entering clerk
nhân viên ghi chép sổ sách, viên bút toán, -
Entering edge
cạnh trước (cánh), -
Entering flux
thông lượng vào, -
Entering guide
đường dẫn vào, -
Entering of an order
sự vào sổ một đơn đặt hàng, -
Entering of flood
sự xâm nhập của lũ, sự nước lũ xâm nhập, -
Entering organization
tổ chức dự thi, -
Entering port
cửa (ra) vào tàu, -
Entering section
khoang vào, tiết diện cửa vào, -
Entering temperature difference
hiệu nhiệt độ tại cửa vào, sự chênh lệch nhiệt độ vào, -
Entering traffic
lưu lượng vào, -
Entering water
nước vào, entering water temperature, nhiệt độ nước vào -
Entering water temperature
nhiệt độ nước vào, -
Enteritidis
Danh từ: viêm ruột (của súc vật con), -
Enteritis
/ ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học:... -
Enteritis cystica chronica
viêm ruộtnon nang mạn tính, -
Enteritis cysticachronica
viêm ruột non nang mạn tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.