- Từ điển Anh - Việt
Entrefer
Xem thêm các từ khác
-
Entremets
Danh từ: món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính), -
Entrench
/ in´trentʃ /, Ngoại động từ: (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), hình... -
Entrenched
Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell... -
Entrenched meander
chỗ sông uốn khúc được cắt thẳng, khúc uốn thót hẹp, -
Entrenching tool
Danh từ: (quân sự) xẻng đào hầm, -
Entrenchment
/ in´trentʃmənt /, danh từ, (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), sự cố thủ, Từ... -
Entrepot
/ ´ɔntrəpou /, Kinh tế: bãi gom chuyển hàng hóa, -
Entrepot port
cảng trung chuyển, cảng chuyển khẩu, cảng miễn thuế, cảng trung chuyển, cảng tự do, -
Entrepoât
danh từ kho hàng trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối, -
Entrepreneur
/ ,ɔntrəprə'nə: /, Danh từ: người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán, Kỹ... -
Entrepreneurial
/ ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh, -
Entrepreneurial risk
rủi ro của nhà doanh nghiệp, -
Entrepreneurial system
chế độ xí nghiệp tự do, -
Entrepreneurial veteran
nhà doanh nghiệp kỳ cựu, -
Entrepreneurial virgin
nhà doanh nghiệp mới vào nghề, -
Entrepreneurship
/ ¸ɔntrə:prə´nə:ʃip /, -
Entrep«t
Danh từ: kho hàng, trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.