- Từ điển Anh - Việt
Environmental requirement
Xem thêm các từ khác
-
Environmental sanitation
vệ sinh môi trường, -
Environmental scanning
xác định môi trường, -
Environmental share
cổ phiếu môi trường, -
Environmental standards
tiêu chuẩn môi trường, -
Environmental survey
sự nghiên cứu môi trường, -
Environmental temperature
nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh) -
Environmental test chamber
khoang thử môi trường, -
Environmental testing procedure
phương pháp thử môi trường, -
Environmental variable
biến môi trường, -
Environmental variation
biến dị do ngoại cảnh, -
Environmentalism
/ in,vaiərən'məntəlizm /, Danh từ: môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền... -
Environmentalist
/ in,vaiərən'mentəlist /, Danh từ: người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học, -
Environmentally
/ in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi... -
Environmentally friendly
vô hại cho môi trường, lợi cho môi trường, -
Environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
máy tính tiết kiệm năng lượng, -
Environs
/ in'vaiərənz /, Danh từ số nhiều: vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven, Kỹ... -
Envisage
/ in´vizidʒ /, Ngoại động từ: nhìn thẳng vào mặt (ai), Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự... -
Envisagement
Danh từ: sự nhìn thẳng vào mặt, sự đương đầu, sự dự tính, sự nhìn trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.