- Từ điển Anh - Việt
Epirotulian
Xem thêm các từ khác
-
Episclera
thượng củng mạc, -
Episcleral
(thuộc) thượng củng mạc trên củng mạc, -
Episcleral lamina
lá trên củng mạc, -
Episcleral tissue
mô trên củng mạc, -
Episcleral vein
tĩnh mạch trên củng mạc, -
Episcleritis
viêm thượng củng mạc, -
Episclerotitis
viêm thượng củng mạc, -
Episcopacy
/ i´piskəpəsi /, Danh từ: chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopacy, các giám mục -
Episcopal
/ i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal... -
Episcopalian
/ e¸piskou´peiliən /, Danh từ: người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo... -
Episcopate
/ e´piskəpit /, Danh từ: chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục, the episcopate, các giám mục -
Episcope
/ ´epi¸skoup /, Danh từ: (vật lý) đèn chiếu phản xạ, -
Episcotister
đĩa hoạt nghiệm, -
Episematic
/ ¸episi´mætik /, Tính từ: báo hiệu, -
Episeme
Danh từ: màu báo hiệu, tín hiệu; dấu hiệu, -
Episepalous
Tính từ: Đính trên lá dài, -
Episio-
tiền tố chỉ âm hộ, -
Episio-elytrorrhaphy
(thủ thuật) khâu hẹp âm hộ-âm đạo, -
Episioclisia
thủ thuật kh âu bít âm đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.