- Từ điển Anh - Việt
Episode
Nghe phát âmMục lục |
/[,episoud]/
Thông dụng
Danh từ
tập phim
Phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)
Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự đoạn
tránh sự kiện
Kỹ thuật chung
giai đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , business , chapter , circumstance , doings , event , experience , goings-on , happening , incident , installment , interlude , matter , occasion , occurrence , part , passage , section , thing * , what’s going down , development , news , thing , adventure , scene , story
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Episodic
/ ¸epi´sɔdik /, Tính từ: (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện), chia ra... -
Episodical
/ ¸epi´sɔdikl /, như episodic, -
Episodically
Phó từ: từng đoạn, từng hồi, -
Episomal
Tính từ: thuộc thể bổ sung, -
Episome
Danh từ: (sinh học) thể bổ sung, Y học: thể bổ sung, episome, -
Epispadia
tật lỗ niệu đạo mở trên, -
Epispadias
lỗ tiểu lệch trên, tật lỗ niệu đạo mở trên, -
Epispastic
/ ¸epi´spæstik /, tính từ, (y học) làm giộp da, danh từ, (y học) thuốc giộp da, -
Episperm
Danh từ: vỏ (hạt); bao (tinh trùng), -
Epispinal
trên cột sống, trên tủy sống, -
Epispore
Danh từ: vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử, -
Episporous
Tính từ: thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử, -
Epistarsus
dị dạng nếp kết mạc, -
Epistasis
Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át... -
Epistasy
Danh từ: Y học: (sự) lấn át tính di truyền, -
Epistatic
Tính từ: (sinh học) lấn át gen, -
Epistatic gene
gen át, -
Epistaxis
/ ¸epi´stæksis /, Danh từ, số nhiều epistaxes: sự chảy máu cam, Y học:... -
Epistemic
/ ¸epi´sti:mik /, Tính từ: thuộc trí thức, -
Epistemologist
/ i¸pisti´mɔlədʒist /, danh từ, (triết học) nhà nhận thức luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.