- Từ điển Anh - Việt
Experience
Nghe phát âmMục lục |
/iks'piəriəns/
Thông dụng
Danh từ
Kinh nghiệm
Điều đã trải qua
Ngoại động từ
Trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
hình thái từ
- Ved: experienced
- Ving:experiencing
Chuyên ngành
Toán & tin
kinh nghiệm
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- labour experience
- kinh nghiệm lao động
- law of experience
- luật kinh nghiệm
- operational experience
- kinh nghiệm vận hành
sự thí nghiệm
Kinh tế
biên bản (bảo hiểm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , action , actuality , background , caution , combat , contact , doing , empiricism , evidence , existence , exposure , familiarity , forebearance , intimacy , involvement , inwardness , judgment , know-how * , maturity , observation , participation , patience , perspicacity , practicality , practice , proof , reality , savoir-faire , seasoning , sense , skill , sophistication , strife , struggle , training , trial , understanding , wisdom , worldliness , adventure , affair , encounter , episode , event , incident , ordeal , test , trip , behold , endure , feel , feeling , have , identification , know , know-how , knowledge , live , savoir faire , suffer , sustain , taste , undergo , versatility , vicariousness , vicissitudes , view
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Experience curve
biên bản (bảo hiểm), đường cong kinh nghiệm, -
Experience effect
hiệu quả thực nghiệm, -
Experience gain
số dư tính toán bảo hiểm, -
Experience loss
thâm hụt tính toán bảo hiểm, -
Experience mortality
tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm, -
Experience of Bidders
kinh nghiệm của nhà thầu, kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan... -
Experience rating
phương pháp tính mức phí qua kinh nghiệm, -
Experience record
hồ sơ kinh nghiệm, hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu... -
Experience table
Danh từ: bảng thống kê tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của ngành bảo hiểm), bảng thống... -
Experienced
/ eks´piəriənst /, Tính từ: có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện, Toán... -
Experienced specialist
chuyên gia giàu kinh nghiệm, -
Experiential
/ iks¸piəri´enʃəl /, Tính từ: dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Experiential knowledge
tri thức thực nghiệm, -
Experientialism
Danh từ: chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experientialist
Danh từ: người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experiment
/ n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.